Sunday 28 April 2024
10000 UYU đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Rial Qatari?
10000 Peso Uruguay =
939,70 Rial Qatari
1 UYU = 0,0940 QAR
1 QAR = 10,64 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0940
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 10000 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Peso Uruguay (UYU) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 UYU (Peso Uruguay) sang QAR (Rial Qatari) ✅ UYU to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Peso Uruguay ( UYU ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 10000 Peso Uruguay ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 UYU đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 UYU = 939.70000 QAR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 UYU = 942.560000 QAR | +0.000286 QAR | +0.304352 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 UYU = 949.530000 QAR | +0.000697 QAR | +0.739475 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 UYU = 950.160000 QAR | +0.000063 QAR | +0.066349 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 UYU = 949.780000 QAR | -0.000038 QAR | -0.039993 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 UYU = 945.760000 QAR | -0.000402 QAR | -0.423256 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 UYU = 948.770000 QAR | +0.000301 QAR | +0.318263 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | UYU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2747 | 0.0261 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2562 | 0.0243 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2197 | 0.0209 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3752 | 0.0356 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 42.8346 | 4.0673 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 1 | 0.0950 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 10.5315 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Rial Qatari = 0,0940.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.