Friday 31 May 2024
0.8909 UYU đến USD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.8909 Peso Uruguay =
0,0231 Đô la Mĩ
1 UYU = 0,0259 USD
1 USD = 38,55 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0259
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.8909 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.8909 Peso Uruguay (UYU) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.8909 UYU (Peso Uruguay) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ UYU to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.8909 Peso Uruguay ( UYU ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.8909 Peso Uruguay ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.8909 UYU đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.8909 UYU = 0.022989 USD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.8909 UYU = 0.02308 USD | +0.00011 USD | +0.41079 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.8909 UYU = 0.02315 USD | +0.00007 USD | +0.27017 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.8909 UYU = 0.023166 USD | +0.000023 USD | +0.088530 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.8909 UYU = 0.023177 USD | +0.000012 USD | +0.046149 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.8909 UYU = 0.023167 USD | -0.000011 USD | -0.042283 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.8909 UYU = 0.023185 USD | +0.000020 USD | +0.076911 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 4.0832 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Đô la Mĩ = 0,0259.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.