Thursday 02 May 2024

10 UZS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

10 Uzbekistan Som =

0,106 Rupee Nepal

1 UZS = 0,0106 NPR

1 NPR = 93,91 UZS

Uzbekistan Som đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:10:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0106

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Uzbekistan Som (UZS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 UZS (Uzbekistan Som) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ UZS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 10 Uzbekistan Som ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 UZS đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 UZS = 0.106220 NPR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 UZS = 0.105730 NPR -0.000049 NPR -0.461307 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 UZS = 0.105690 NPR -0.000004 NPR -0.037832 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 UZS = 0.105470 NPR -0.000022 NPR -0.208156 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 UZS = 0.105470 NPR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 UZS = 0.105470 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 UZS = 0.105190 NPR -0.000028 NPR -0.265478 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRUZS
USD11.07111.25240.72670.00650.00740.0001
EUR0.933611.16930.67850.00600.00700.0001
GBP0.79850.855210.58020.00520.00590.0001
CAD1.37611.47391.723410.00890.01020.0001
JPY154.6798165.6766193.7251112.408211.15200.0122
NPR134.2659143.8114168.158197.57300.868010.0106
UZS12,640.000413,538.626715,830.67249,185.679681.717294.14161

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Rupee Nepal = 0,0106.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.