Tuesday 25 June 2024

4 UZS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Uzbekistan Som to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

4 Uzbekistan Som =

0,0423 Rupee Nepal

1 UZS = 0,0106 NPR

1 NPR = 94,53 UZS

Uzbekistan Som đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:35:13 GMT+2 25 tháng 6, 2024

Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0106

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UZS trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 4 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 4 Uzbekistan Som (UZS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 4 UZS (Uzbekistan Som) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ UZS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 4 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 4 Uzbekistan Som ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 4 UZS đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 25, 2024 Thứ ba 4 UZS = 0.042312 NPR - -
Juni 24, 2024 Thứ hai 4 UZS = 0.042284 NPR -0.000007 NPR -0.066175 %
Juni 23, 2024 chủ nhật 4 UZS = 0.042284 NPR - -
Juni 22, 2024 Thứ bảy 4 UZS = 0.042284 NPR - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 4 UZS = 0.042340 NPR +0.000014 NPR +0.132438 %
Juni 20, 2024 thứ năm 4 UZS = 0.042268 NPR -0.000018 NPR -0.170052 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 4 UZS = 0.042268 NPR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRUZS
USD11.07251.26900.73310.00630.00750.0001
EUR0.932411.18320.68350.00580.00700.0001
GBP0.78800.845110.57770.00490.00590.0001
CAD1.36411.46301.731110.00860.01020.0001
JPY159.4425171.0013202.3366116.881811.19430.0126
NPR133.5032143.1816169.419097.86660.837310.0106
UZS12,620.350713,535.267116,015.55169,251.540979.153094.53221

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UZS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho UZS là лв. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 25, 2024. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Uzbekistan Som đến Rupee Nepal = 0,0106.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.