Monday 29 April 2024

VEF đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Venezuela Bolivar Fuerte to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Venezuela Bolivar Fuerte =

0,0000110 Ucraina Hryvnia

1 VEF = 0,0000110 UAH

1 UAH = 91.257,53 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:50:32 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0000110

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi VEF trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ VEF to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Venezuela Bolivar Fuerte ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 VEF đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 VEF = 0.00001096 UAH - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 VEF = 0.00001096 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 VEF = 0.00001094 UAH -0.00000002 UAH -0.17638462 %
April 25, 2024 thứ năm 1 VEF = 0.00001090 UAH -0.00000004 UAH -0.36850433 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 VEF = 0.00001087 UAH -0.00000003 UAH -0.24026132 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 VEF = 0.00001097 UAH +0.00000010 UAH +0.87584599 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 VEF = 0.00001098 UAH +0.00000002 UAH +0.14970976 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHVEF
USD11.07231.25010.73210.00640.02520.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.02350.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.02020.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.03450.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.93540.0000
UAH39.625942.491549.535529.00940.254110.0000
VEF3,622,552.53443,884,524.89324,528,473.69762,652,000.069123,229.903791,418.77781

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


VEF to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Ucraina Hryvnia = 0,0000110.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.