Thursday 20 June 2024

0.00050 XOF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ CFA Franc BCEAO to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi CFA Franc BCEAO to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFA Franc BCEAO. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc CFA Franc BCEAO để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFA Franc BCEAO to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFA Franc BCEAO là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

0.00050 CFA Franc BCEAO =

0,0000715 Som Kyrgystani

1 XOF = 0,143 KGS

1 KGS = 6,99 XOF

CFA Franc BCEAO đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:17 GMT+2 20 tháng 6, 2024

CFA Franc BCEAO dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,143

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XOF trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ XOF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.00050 XOF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00050 CFA Franc BCEAO (XOF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00050 XOF (CFA Franc BCEAO) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ XOF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFA Franc BCEAO (XOF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00050 CFA Franc BCEAO ( XOF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 0.00050 CFA Franc BCEAO ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00050 XOF đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.00050 XOF = 0.000072 KGS - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.00050 XOF = 0.000072 KGS +0.000363 KGS +0.253791 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.00050 XOF = 0.000072 KGS +0.000409 KGS +0.285228 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.00050 XOF = 0.000072 KGS -0.000438 KGS -0.304583 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.00050 XOF = 0.000072 KGS +0.000267 KGS +0.186238 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.00050 XOF = 0.000072 KGS - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.00050 XOF = 0.00007 KGS -0.00104 KGS -0.72547 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSXOF
USD11.07081.26670.72910.00630.01150.0016
EUR0.933911.18300.68090.00590.01070.0015
GBP0.78950.845310.57560.00500.00910.0013
CAD1.37151.46861.737310.00860.01580.0022
JPY158.7765170.0126201.1229115.767211.82720.2597
KGS86.896993.0463110.072763.35830.547310.1421
XOF611.3128654.5736774.3528445.72083.85017.03491

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi CFA Franc BCEAO sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XOF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

CFA Franc BCEAO là đơn vị tiền tệ trong Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, bờ biển Ngà, mali, Niger, Senegal, Đi. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho XOF là F. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho CFA Franc BCEAO được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. XOF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFA Franc BCEAO đến Som Kyrgystani = 0,143.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.