Friday 03 May 2024

10000 XPF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi CFP Franc to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

CFP Franc to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

10000 CFP Franc =

163,27 Bungari Lev

1 XPF = 0,0163 BGN

1 BGN = 61,25 XPF

CFP Franc đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:13 GMT+2 3 tháng 5, 2024

CFP Franc dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0163

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi XPF trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 10000 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 CFP Franc (XPF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 XPF (CFP Franc) sang BGN (Bungari Lev) ✅ XPF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 CFP Franc ( XPF ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 10000 CFP Franc ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 XPF đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10000 XPF = 163.32639419 BGN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10000 XPF = 164.28690243 BGN +0.00009605 BGN +0.58809125 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10000 XPF = 164.16021919 BGN -0.00001267 BGN -0.07711098 %
April 30, 2024 Thứ ba 10000 XPF = 163.51839255 BGN -0.00006418 BGN -0.39097575 %
April 29, 2024 Thứ hai 10000 XPF = 163.88650689 BGN +0.00003681 BGN +0.22512106 %
April 28, 2024 chủ nhật 10000 XPF = 163.88565278 BGN -0.00000009 BGN -0.00052116 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10000 XPF = 163.83186748 BGN -0.00000538 BGN -0.03281880 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNXPF
USD11.07691.25470.73080.00650.54910.0090
EUR0.928611.16510.67860.00610.50990.0083
GBP0.79700.858310.58250.00520.43770.0071
CAD1.36831.47361.716810.00900.75140.0123
JPY152.8580164.6130191.7850111.7105183.93691.3696
BGN1.82111.96122.28491.33090.011910.0163
XPF111.6071120.1898140.029081.56380.730161.28541

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


XPF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho XPF là F. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá CFP Franc đến Bungari Lev = 0,0163.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.