Thursday 02 May 2024
ZAR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,380 Kuna Croatia
1 ZAR = 0,380 HRK
1 HRK = 2,63 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,380
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ ZAR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAR đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 ZAR = 0.38110715 HRK | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 ZAR = 0.37777076 HRK | -0.00333639 HRK | -0.87544596 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 ZAR = 0.37845845 HRK | +0.00068769 HRK | +0.18203851 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 ZAR = 0.37670941 HRK | -0.00174903 HRK | -0.46214711 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ZAR = 0.37700297 HRK | +0.00029356 HRK | +0.07792651 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ZAR = 0.37741432 HRK | +0.00041135 HRK | +0.10911048 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ZAR = 0.37264294 HRK | -0.00477138 HRK | -1.26422844 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | ZAR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.1412 | 0.0537 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.1319 | 0.0502 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1129 | 0.0430 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.1937 | 0.0737 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 21.7206 | 8.2635 |
HRK | 7.0802 | 7.5797 | 8.8552 | 5.1614 | 0.0460 | 1 | 0.3804 |
ZAR | 18.6102 | 19.9231 | 23.2758 | 13.5666 | 0.1210 | 2.6285 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Kuna Croatia = 0,380.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.