Thursday 02 May 2024
100 BIF đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
100 Franc Burundi =
9,71 Đồng Rupi Pakistan
1 BIF = 0,0971 PKR
1 PKR = 10,30 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0971
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 100 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franc Burundi (BIF) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BIF (Franc Burundi) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ BIF to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 100 Franc Burundi ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BIF đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 BIF = 9.708900 PKR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 BIF = 9.705700 PKR | -0.000032 PKR | -0.032959 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 BIF = 9.709400 PKR | +0.000037 PKR | +0.038122 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 BIF = 9.711200 PKR | +0.000018 PKR | +0.018539 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 BIF = 9.710800 PKR | -0.000004 PKR | -0.004119 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BIF = 9.710800 PKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BIF = 9.715300 PKR | +0.000045 PKR | +0.046340 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | PKR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0036 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0034 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0029 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0049 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 0.0538 | 0.5518 |
BIF | 2,856.0092 | 3,057.5016 | 3,572.0208 | 2,085.0588 | 18.5714 | 1 | 10.2475 |
PKR | 278.7022 | 298.3647 | 348.5738 | 203.4694 | 1.8123 | 0.0976 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0971.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.