Thursday 02 May 2024
100 BIF đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
100 Franc Burundi =
45,01 Đồng franc Rwanda
1 BIF = 0,450 RWF
1 RWF = 2,22 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 0,450
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 100 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franc Burundi (BIF) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BIF (Franc Burundi) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ BIF to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 100 Franc Burundi ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BIF đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 BIF = 45.08710603 RWF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 BIF = 45.12195562 RWF | +0.00034850 RWF | +0.07729391 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 BIF = 45.04348273 RWF | -0.00078473 RWF | -0.17391289 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 BIF = 45.02210811 RWF | -0.00021375 RWF | -0.04745330 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 BIF = 45.02210811 RWF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BIF = 45.02210811 RWF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BIF = 45.09393744 RWF | +0.00071829 RWF | +0.15954235 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | RWF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0004 | 0.0008 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0006 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0011 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 0.0538 | 0.1188 |
BIF | 2,856.0092 | 3,057.5016 | 3,572.0208 | 2,085.0588 | 18.5714 | 1 | 2.2071 |
RWF | 1,294.0000 | 1,385.2921 | 1,618.4104 | 944.6979 | 8.4143 | 0.4531 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng franc Rwanda = 0,450.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.