Monday 29 April 2024
BND đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Brunei to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng Brunei to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Brunei. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng Brunei để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Brunei to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Brunei là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Đồng Brunei =
97,96 Rupee Nepal
1 BND = 97,96 NPR
1 NPR = 0,0102 BND
Đồng Brunei dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 97,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BND trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BND và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 BND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Brunei (BND) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BND (Đồng Brunei) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ BND to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Brunei (BND) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Brunei ( BND ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Đồng Brunei ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BND đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BND = 97.94319295 NPR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BND = 97.94319295 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BND = 97.94319295 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BND = 97.94319295 NPR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BND = 97.94319295 NPR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BND = 97.85693316 NPR | -0.08625978 NPR | -0.08807124 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BND = 97.88566954 NPR | +0.02873637 NPR | +0.02936570 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.7358 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6862 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5886 | 0.0060 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 1.0049 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 114.7413 | 1.1715 |
BND | 1.3591 | 1.4574 | 1.6990 | 0.9952 | 0.0087 | 1 | 0.0102 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4715 | 0.8536 | 97.9446 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Brunei sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Brunei sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BND to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Brunei đến Rupee Nepal = 97,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.