Thursday 23 May 2024
0.0089 GHS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.0089 Cedi Ghana =
0,000613 Đô la Mĩ
1 GHS = 0,0689 USD
1 USD = 14,52 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0689
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.0089 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0089 Cedi Ghana (GHS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0089 GHS (Cedi Ghana) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GHS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0089 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.0089 Cedi Ghana ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0089 GHS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.0089 GHS = 0.000613 USD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0089 GHS = 0.000616 USD | +0.000282 USD | +0.409378 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0089 GHS = 0.000618 USD | +0.000218 USD | +0.315179 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0089 GHS = 0.000624 USD | +0.000780 USD | +1.124162 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0089 GHS = 0.000626 USD | +0.000133 USD | +0.189553 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0089 GHS = 0.000622 USD | -0.000387 USD | -0.550514 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0089 GHS = 0.000623 USD | +0.000056 USD | +0.080102 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0836 | 1.2719 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0687 |
EUR | 0.9228 | 1 | 1.1737 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0634 |
GBP | 0.7863 | 0.8520 | 1 | 0.5752 | 0.0050 | 0.0540 |
CAD | 1.3669 | 1.4812 | 1.7385 | 1 | 0.0087 | 0.0939 |
JPY | 156.7315 | 169.8379 | 199.3405 | 114.6603 | 1 | 10.7720 |
GHS | 14.5499 | 15.7666 | 18.5054 | 10.6443 | 0.0928 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la Mĩ = 0,0689.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.