Wednesday 15 May 2024
14.30 HRK đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
14.30 Kuna Croatia =
0,000865 Vàng (troy ounce)
1 HRK = 0,0000605 XAU
1 XAU = 16.535,27 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000605
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 14.30 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 14.30 Kuna Croatia (HRK) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 14.30 HRK (Kuna Croatia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ HRK to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 14.30 Kuna Croatia ( HRK ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 14.30 Kuna Croatia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 14.30 HRK đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 14.30 HRK = 0.00086493 XAU | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 14.30 HRK = 0.00087337 XAU | +0.00000059 XAU | +0.97515577 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 14.30 HRK = 0.00087466 XAU | +0.00000009 XAU | +0.14784890 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 14.30 HRK = 0.00085524 XAU | -0.00000136 XAU | -2.22025362 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 14.30 HRK = 0.00085524 XAU | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 14.30 HRK = 0.00085069 XAU | -0.00000032 XAU | -0.53217193 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 14.30 HRK = 0.00087408 XAU | +0.00000164 XAU | +2.75048843 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | XAU | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.1433 | 2,375.2969 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.1319 | 2,187.1710 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.1132 | 1,876.8409 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.1953 | 3,237.5891 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 22.2102 | 368,233.9596 |
HRK | 6.9800 | 7.5803 | 8.8337 | 5.1209 | 0.0450 | 1 | 16,579.4679 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Vàng (troy ounce) = 0,0000605.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.