Sunday 28 April 2024
1000 IRR đến NGN - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Nigeria Naira
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Nigeria Naira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nigeria Naira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Nigeria Naira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Nigeria Naira?
1000 Rial Iran =
31,05 Nigeria Naira
1 IRR = 0,0310 NGN
1 NGN = 32,21 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Nigeria Naira = 0,0310
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Nigeria Naira
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Nigeria Naira với số lượng 1000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Iran (IRR) và Nigeria Naira (NGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IRR (Rial Iran) sang NGN (Nigeria Naira) ✅ IRR to NGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Nigeria Naira (NGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Iran ( IRR ) trong Nigeria Naira ( NGN )
So sánh giá của 1000 Rial Iran ở Nigeria Naira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IRR đến NGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 IRR = 31.045000 NGN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 IRR = 31.045000 NGN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 IRR = 30.469000 NGN | -0.000576 NGN | -1.855371 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 IRR = 29.814000 NGN | -0.000655 NGN | -2.149726 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 IRR = 29.317000 NGN | -0.000497 NGN | -1.667002 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 IRR = 29.317000 NGN | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 IRR = 27.364000 NGN | -0.001953 NGN | -6.661664 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | NGN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 | 0.1218 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 | 32.8706 |
NGN | 1,280.0202 | 1,372.5875 | 1,600.1253 | 937.0778 | 8.2082 | 0.0304 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to NGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Nigeria Naira = 0,0310.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.