Wednesday 01 May 2024
10000 YEN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10000 Yen Nhật =
2.428,80 Peso Uruguay
1 JPY = 0,243 UYU
1 UYU = 4,12 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,243
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Yen Nhật (JPY) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 JPY (Yen Nhật) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ JPY to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Yen Nhật ( JPY ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10000 Yen Nhật ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 JPY đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 JPY = 2,442.83043923 UYU | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 JPY = 2,434.27517874 UYU | -0.00085553 UYU | -0.35021917 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 JPY = 2,431.00149239 UYU | -0.00032737 UYU | -0.13448300 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 JPY = 2,450.56595821 UYU | +0.00195645 UYU | +0.80479037 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 JPY = 2,443.13481560 UYU | -0.00074311 UYU | -0.30324189 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 JPY = 2,464.40779049 UYU | +0.00212730 UYU | +0.87072456 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 JPY = 2,465.26746303 UYU | +0.00008597 UYU | +0.03488353 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0261 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1703 | 0.6804 | 0.0059 | 0.0244 |
GBP | 0.8008 | 0.8545 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0209 |
CAD | 1.3773 | 1.4697 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0359 |
JPY | 157.6450 | 168.2174 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 4.1128 |
UYU | 38.3300 | 40.9006 | 47.8658 | 27.8297 | 0.2431 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Peso Uruguay = 0,243.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.