Sunday 09 June 2024
0.00002257 KRW đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.00002257 Won Hàn Quốc =
0,0000473 Franc Burundi
1 KRW = 2,10 BIF
1 BIF = 0,477 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.00002257 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00002257 Won Hàn Quốc (KRW) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00002257 KRW (Won Hàn Quốc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ KRW to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00002257 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.00002257 Won Hàn Quốc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00002257 KRW đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00002257 KRW = 0.00004730 BIF | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00002257 KRW = 0.00004730 BIF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00002257 KRW = 0.00004738 BIF | +0.00346222 BIF | +0.16520494 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00002257 KRW = 0.00004737 BIF | -0.00015422 BIF | -0.00734657 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00002257 KRW = 0.00004718 BIF | -0.00855208 BIF | -0.40743203 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00002257 KRW = 0.00004677 BIF | -0.01815153 BIF | -0.86830020 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00002257 KRW = 0.00004699 BIF | +0.00960818 BIF | +0.46364441 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KRW | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0007 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0006 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0010 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.0542 | 0.1136 |
BIF | 2,892.1655 | 3,127.6662 | 3,673.1928 | 2,099.9568 | 18.4535 | 1 | 2.0957 |
KRW | 1,380.0404 | 1,492.4131 | 1,752.7193 | 1,002.0261 | 8.8053 | 0.4772 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Franc Burundi = 2,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.