Thursday 30 May 2024
151 KRW đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Franc Burundi?
151 Won Hàn Quốc =
316,06 Franc Burundi
1 KRW = 2,09 BIF
1 BIF = 0,478 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 151 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 151 Won Hàn Quốc (KRW) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 151 KRW (Won Hàn Quốc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ KRW to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 151 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 151 Won Hàn Quốc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 151 KRW đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 151 KRW = 316.05562579 BIF | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 151 KRW = 318.39075613 BIF | +0.01546444 BIF | +0.73883524 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 151 KRW = 318.83917203 BIF | +0.00296964 BIF | +0.14083823 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 151 KRW = 317.56513766 BIF | -0.00843731 BIF | -0.39958527 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 151 KRW = 316.77036875 BIF | -0.00526337 BIF | -0.25026957 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 151 KRW = 316.90599015 BIF | +0.00089815 BIF | +0.04281379 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 151 KRW = 317.52306774 BIF | +0.00408661 BIF | +0.19471944 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KRW | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0007 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0006 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0010 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0547 | 0.1148 |
BIF | 2,867.0936 | 3,112.1775 | 3,631.0295 | 2,097.1317 | 18.2670 | 1 | 2.0978 |
KRW | 1,366.7038 | 1,483.5319 | 1,730.8615 | 999.6736 | 8.7076 | 0.4767 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Franc Burundi = 2,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.