Wednesday 22 May 2024
2.50 KRW đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Franc Burundi?
2.50 Won Hàn Quốc =
5,25 Franc Burundi
1 KRW = 2,10 BIF
1 BIF = 0,476 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 2.50 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.50 Won Hàn Quốc (KRW) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.50 KRW (Won Hàn Quốc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ KRW to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.50 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 2.50 Won Hàn Quốc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.50 KRW đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 2.50 KRW = 5.26429942 BIF | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 2.50 KRW = 5.25754616 BIF | -0.00270130 BIF | -0.12828413 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 2.50 KRW = 5.27252634 BIF | +0.00599207 BIF | +0.28492732 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 2.50 KRW = 5.26776025 BIF | -0.00190644 BIF | -0.09039477 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 2.50 KRW = 5.30865587 BIF | +0.01635825 BIF | +0.77633783 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 2.50 KRW = 5.29749683 BIF | -0.00446362 BIF | -0.21020467 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 2.50 KRW = 5.29577990 BIF | -0.00068677 BIF | -0.03241017 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KRW | |
USD | 1 | 1.0844 | 1.2728 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0007 |
EUR | 0.9222 | 1 | 1.1738 | 0.6753 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.7857 | 0.8519 | 1 | 0.5753 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0006 |
CAD | 1.3657 | 1.4809 | 1.7383 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0010 |
JPY | 156.4397 | 169.6412 | 199.1214 | 114.5508 | 1 | 0.0545 | 0.1145 |
BIF | 2,871.8223 | 3,114.1667 | 3,655.3456 | 2,102.8515 | 18.3574 | 1 | 2.1023 |
KRW | 1,366.0203 | 1,481.2946 | 1,738.7135 | 1,000.2492 | 8.7319 | 0.4757 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Franc Burundi = 2,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.