Wednesday 15 May 2024
LYD đến STD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1 Dinar Libya =
4.273,50 São Tomé và Príncipe Dobra
1 LYD = 4.273,50 STD
1 STD = 0,000234 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 4.273,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ LYD to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 4,270.187316 STD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 4,259.472337 STD | -10.714979 STD | -0.250925 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 4,254.343596 STD | -5.128741 STD | -0.120408 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 4,261.45359 STD | +7.10999 STD | +0.16712 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 4,257.780093 STD | -3.673497 STD | -0.086203 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 4,276.690074 STD | +18.909981 STD | +0.444128 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 4,261.372364 STD | -15.317710 STD | -0.358167 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | STD | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2056 | 0.0000 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.1900 | 0.0000 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.1633 | 0.0000 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.2806 | 0.0001 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 32.1513 | 0.0076 |
LYD | 4.8650 | 5.2626 | 6.1253 | 3.5637 | 0.0311 | 1 | 0.0002 |
STD | 20,697.9810 | 22,389.5084 | 26,059.9450 | 15,161.6899 | 132.3274 | 4,254.4930 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến São Tomé và Príncipe Dobra = 4.273,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.