Tuesday 18 June 2024
143 NZD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to euro
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến euro?
143 Đô la New Zealand =
81,80 euro
1 NZD = 0,572 EUR
1 EUR = 1,75 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến euro = 0,572
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 143 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 143 Đô la New Zealand (NZD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 143 NZD (Đô la New Zealand) sang EUR (euro) ✅ NZD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 143 Đô la New Zealand ( NZD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 143 Đô la New Zealand ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 143 NZD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 143 NZD = 81.67293587 EUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 143 NZD = 81.98290857 EUR | +0.00216764 EUR | +0.37952927 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 143 NZD = 82.09954369 EUR | +0.00081563 EUR | +0.14226760 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 143 NZD = 82.02617266 EUR | -0.00051308 EUR | -0.08936838 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 143 NZD = 82.04269089 EUR | +0.00011551 EUR | +0.02013775 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 143 NZD = 81.79954421 EUR | -0.00170033 EUR | -0.29636604 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 143 NZD = 81.83872734 EUR | +0.00027401 EUR | +0.04790141 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 0.6137 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1843 | 0.6786 | 0.0059 | 0.5725 |
GBP | 0.7877 | 0.8444 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.4834 |
CAD | 1.3747 | 1.4737 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 0.8437 |
JPY | 157.8175 | 169.1796 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 96.8526 |
NZD | 1.6295 | 1.7468 | 2.0687 | 1.1853 | 0.0103 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến euro = 0,572.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.