Thursday 06 June 2024
200 NZD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to euro
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến euro?
200 Đô la New Zealand =
113,94 euro
1 NZD = 0,570 EUR
1 EUR = 1,76 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến euro = 0,570
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 200 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200 Đô la New Zealand (NZD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200 NZD (Đô la New Zealand) sang EUR (euro) ✅ NZD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200 Đô la New Zealand ( NZD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 200 Đô la New Zealand ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200 NZD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 200 NZD = 113.94219485 EUR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 200 NZD = 113.53108935 EUR | -0.00205553 EUR | -0.36080180 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 200 NZD = 113.51195196 EUR | -0.00009569 EUR | -0.01685652 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 200 NZD = 113.29018488 EUR | -0.00110884 EUR | -0.19536892 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 200 NZD = 113.41552556 EUR | +0.00062670 EUR | +0.11063685 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 200 NZD = 113.41552556 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 200 NZD = 112.89516837 EUR | -0.00260179 EUR | -0.45880596 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.6201 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1773 | 0.6718 | 0.0059 | 0.5704 |
GBP | 0.7813 | 0.8494 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.4845 |
CAD | 1.3693 | 1.4886 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.8491 |
JPY | 155.5720 | 169.1276 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 96.4659 |
NZD | 1.6127 | 1.7532 | 2.0641 | 1.1777 | 0.0104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến euro = 0,570.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.