Thursday 06 June 2024

7 NZD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to euro

Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la New Zealand to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

7 Đô la New Zealand =

3,99 euro

1 NZD = 0,570 EUR

1 EUR = 1,76 NZD

Đô la New Zealand đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:20:13 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Đô la New Zealand dĩ nhiên đến euro = 0,570

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NZD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 7 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 7 Đô la New Zealand (NZD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 7 NZD (Đô la New Zealand) sang EUR (euro) ✅ NZD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 7 Đô la New Zealand ( NZD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 7 Đô la New Zealand ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 7 NZD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 7 NZD = 3.98797682 EUR - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 7 NZD = 3.97358813 EUR -0.00205553 EUR -0.36080180 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 7 NZD = 3.97291832 EUR -0.00009569 EUR -0.01685652 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 7 NZD = 3.96515647 EUR -0.00110884 EUR -0.19536892 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 7 NZD = 3.96954339 EUR +0.00062670 EUR +0.11063685 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 7 NZD = 3.96954339 EUR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 7 NZD = 3.95133089 EUR -0.00260179 EUR -0.45880596 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZD
USD11.08911.27850.73110.00640.6187
EUR0.918211.17390.67130.00590.5681
GBP0.78220.851810.57190.00500.4839
CAD1.36781.48961.748710.00880.8462
JPY155.9715169.8629199.4061114.0338196.4933
NZD1.61641.76042.06651.18180.01041

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NZD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho NZD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la New Zealand đến euro = 0,570.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.