Friday 26 April 2024
10 NZD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
10 Đô la New Zealand =
235,49 Ucraina Hryvnia
1 NZD = 23,55 UAH
1 UAH = 0,0425 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 23,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la New Zealand (NZD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 NZD (Đô la New Zealand) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NZD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 10 Đô la New Zealand ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 NZD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 NZD = 236.30606361 UAH | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 NZD = 235.22216734 UAH | -0.10838963 UAH | -0.45868323 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 NZD = 233.84154897 UAH | -0.13806184 UAH | -0.58694229 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 NZD = 234.81344072 UAH | +0.09718918 UAH | +0.41561979 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 NZD = 234.99553508 UAH | +0.01820944 UAH | +0.07754853 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 NZD = 233.91812865 UAH | -0.10774064 UAH | -0.45847953 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10 NZD = 233.91812865 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5957 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5555 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4765 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.8136 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 92.8885 | 3.9354 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2290 | 0.0108 | 1 | 0.0424 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 23.6034 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Ucraina Hryvnia = 23,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.