Friday 26 April 2024
NZD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đô la New Zealand =
23,63 Ucraina Hryvnia
1 NZD = 23,63 UAH
1 UAH = 0,0423 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 23,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NZD (Đô la New Zealand) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ NZD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đô la New Zealand ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NZD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 NZD = 23.52221673 UAH | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 NZD = 23.38415490 UAH | -0.13806184 UAH | -0.58694229 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 NZD = 23.48134407 UAH | +0.09718918 UAH | +0.41561979 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 NZD = 23.49955351 UAH | +0.01820944 UAH | +0.07754853 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 NZD = 23.39181287 UAH | -0.10774064 UAH | -0.45847953 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 NZD = 23.39181287 UAH | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 NZD = 23.44555941 UAH | +0.05374655 UAH | +0.22976648 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | UAH | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.5948 | 0.0252 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.5544 | 0.0235 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.4753 | 0.0202 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.8145 | 0.0345 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 92.5541 | 3.9253 |
NZD | 1.6811 | 1.8036 | 2.1040 | 1.2278 | 0.0108 | 1 | 0.0424 |
UAH | 39.6390 | 42.5280 | 49.6105 | 28.9492 | 0.2548 | 23.5789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Ucraina Hryvnia = 23,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.