Thursday 13 June 2024
0.060 PGK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.060 Papua New Guinea Kina =
0,0155 Đô la Mĩ
1 PGK = 0,258 USD
1 USD = 3,88 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,258
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.060 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.060 Papua New Guinea Kina (PGK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.060 PGK (Papua New Guinea Kina) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ PGK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.060 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.060 Papua New Guinea Kina ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.060 PGK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.060 PGK = 0.015480 USD | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.060 PGK = 0.015399 USD | -0.001342 USD | -0.520157 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.060 PGK = 0.015447 USD | +0.000787 USD | +0.306635 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.060 PGK = 0.015432 USD | -0.000236 USD | -0.091670 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.060 PGK = 0.01552 USD | +0.00152 USD | +0.59174 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.060 PGK = 0.01552 USD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.060 PGK = 0.015433 USD | -0.001506 USD | -0.582074 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2783 | 0.7278 | 0.0064 | 0.2580 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1829 | 0.6735 | 0.0059 | 0.2387 |
GBP | 0.7823 | 0.8454 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.2018 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7564 | 1 | 0.0087 | 0.3545 |
JPY | 157.1845 | 169.8668 | 200.9313 | 114.3988 | 1 | 40.5535 |
PGK | 3.8760 | 4.1887 | 4.9547 | 2.8209 | 0.0247 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Đô la Mĩ = 0,258.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.