Wednesday 15 May 2024
35979 RON đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to euro
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến euro?
35979 Leu Rumani =
7.229,30 euro
1 RON = 0,201 EUR
1 EUR = 4,98 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến euro = 0,201
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 35979 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 35979 Leu Rumani (RON) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 35979 RON (Leu Rumani) sang EUR (euro) ✅ RON to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 35979 Leu Rumani ( RON ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 35979 Leu Rumani ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 35979 RON đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 35979 RON = 7,229.296449 EUR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 35979 RON = 7,230.735609 EUR | +0.000040 EUR | +0.019907 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 35979 RON = 7,229.692218 EUR | -0.000029 EUR | -0.014430 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 35979 RON = 7,217.423379 EUR | -0.000341 EUR | -0.169701 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 35979 RON = 7,217.423379 EUR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 35979 RON = 7,232.246727 EUR | +0.000412 EUR | +0.205383 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 35979 RON = 7,231.095399 EUR | -0.000032 EUR | -0.015919 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.2183 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1688 | 0.6776 | 0.0060 | 0.2016 |
GBP | 0.7902 | 0.8556 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.1725 |
CAD | 1.3630 | 1.4759 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.2975 |
JPY | 155.0265 | 167.8603 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 33.8360 |
RON | 4.5817 | 4.9610 | 5.7985 | 3.3614 | 0.0296 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến euro = 0,201.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.