Wednesday 01 May 2024
0.016 SAR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.016 Saudi Riyal =
0,00427 Đô la Mĩ
1 SAR = 0,267 USD
1 USD = 3,75 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,267
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.016 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.016 Saudi Riyal (SAR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.016 SAR (Saudi Riyal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ SAR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.016 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.016 Saudi Riyal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.016 SAR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.016 SAR = 0.004266 USD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.016 SAR = 0.004266 USD | +0.000004 USD | +0.001500 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.016 SAR = 0.004266 USD | -0.000001 USD | -0.000375 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.016 SAR = 0.004269 USD | +0.000211 USD | +0.079137 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.016 SAR = 0.004266 USD | -0.000209 USD | -0.078325 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.016 SAR = 0.00427 USD | - | +0.00075 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.016 SAR = 0.004266 USD | -0.000011 USD | -0.004126 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1632 | 0.6829 | 0.0059 | 0.2486 |
GBP | 0.8017 | 0.8597 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.2138 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.3641 |
JPY | 157.9230 | 169.3435 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 42.1060 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6783 | 2.7463 | 0.0237 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đô la Mĩ = 0,267.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.