Saturday 11 May 2024
50 TJS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to euro
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến euro?
50 Tajikistan Somoni =
4,24 euro
1 TJS = 0,0849 EUR
1 EUR = 11,78 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến euro = 0,0849
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 50 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Tajikistan Somoni (TJS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 TJS (Tajikistan Somoni) sang EUR (euro) ✅ TJS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 50 Tajikistan Somoni ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 TJS đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 TJS = 4.264300 EUR | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 TJS = 4.266700 EUR | +0.000048 EUR | +0.056281 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 TJS = 4.26150 EUR | -0.00010 EUR | -0.12187 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 TJS = 4.255050 EUR | -0.000129 EUR | -0.151355 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 TJS = 4.258750 EUR | +0.000074 EUR | +0.086955 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 TJS = 4.262700 EUR | +0.000079 EUR | +0.092750 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 TJS = 4.262700 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.0916 |
EUR | 0.9283 | 1 | 1.1626 | 0.6794 | 0.0060 | 0.0850 |
GBP | 0.7985 | 0.8601 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0731 |
CAD | 1.3665 | 1.4720 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.1251 |
JPY | 155.7850 | 167.8121 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 14.2667 |
TJS | 10.9195 | 11.7625 | 13.6755 | 7.9910 | 0.0701 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến euro = 0,0849.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.