Saturday 27 April 2024
5 EUR đến TJS - chuyển đổi tiền tệ euro to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi euro to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
5 euro =
58,41 Tajikistan Somoni
1 EUR = 11,68 TJS
1 TJS = 0,0856 EUR
euro dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 11,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 5 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 euro (EUR) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 EUR (euro) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ EUR to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 euro ( EUR ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 5 euro ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 EUR đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 EUR = 58.52813447 TJS | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 EUR = 58.54526720 TJS | +0.00342655 TJS | +0.02927263 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 EUR = 58.18012567 TJS | -0.07302831 TJS | -0.62369095 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 5 EUR = 58.20382981 TJS | +0.00474083 TJS | +0.04074268 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 5 EUR = 58.22823138 TJS | +0.00488031 TJS | +0.04192433 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 5 EUR = 58.13953488 TJS | -0.01773930 TJS | -0.15232558 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 5 EUR = 58.13953488 TJS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0917 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0855 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0733 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1252 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 14.2972 |
TJS | 10.9073 | 11.7022 | 13.6349 | 7.9850 | 0.0699 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Tajikistan Somoni = 11,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.