Saturday 04 May 2024

TWD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Đài Loan mới to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Đài Loan mới. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đô la Đài Loan mới để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Đài Loan mới to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Đài Loan mới là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Đô la Đài Loan mới =

2,75 Som Kyrgystani

1 TWD = 2,75 KGS

1 KGS = 0,364 TWD

Đô la Đài Loan mới đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:40:10 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Đô la Đài Loan mới dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TWD trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ TWD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 TWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi TWD (Đô la Đài Loan mới) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ TWD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Đài Loan mới ( TWD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Đô la Đài Loan mới ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TWD đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 TWD = 2.746264 KGS - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 TWD = 2.741249 KGS -0.005015 KGS -0.182612 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 TWD = 2.724506 KGS -0.016743 KGS -0.610780 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 TWD = 2.718267 KGS -0.006239 KGS -0.228996 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 TWD = 2.722111 KGS +0.003844 KGS +0.141414 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 TWD = 2.723282 KGS +0.001171 KGS +0.043018 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 TWD = 2.723888 KGS +0.000606 KGS +0.022253 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSTWD
USD11.07721.26000.73140.00650.01130.0310
EUR0.928411.16970.67900.00610.01050.0287
GBP0.79370.854910.58050.00520.00890.0246
CAD1.36721.47271.722510.00890.01540.0423
JPY153.0650164.8786192.8544111.959211.72604.7400
KGS88.682195.5266111.735164.86640.579412.7463
TWD32.291934.784240.686223.61990.21100.36411

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TWD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho TWD là NT$. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Đài Loan mới đến Som Kyrgystani = 2,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.