Wednesday 22 May 2024
0.0225 UAH đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
0.0225 Ucraina Hryvnia =
0,508 Won Bắc Triều Tiên
1 UAH = 22,59 KPW
1 KPW = 0,0443 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 22,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 0.0225 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0225 Ucraina Hryvnia (UAH) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0225 UAH (Ucraina Hryvnia) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ UAH to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0225 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 0.0225 Ucraina Hryvnia ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0225 UAH đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0225 UAH = 0.50832524 KPW | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0225 UAH = 0.51035453 KPW | +0.09019060 KPW | +0.39921065 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0225 UAH = 0.51488592 KPW | +0.20139546 KPW | +0.88789217 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0225 UAH = 0.51590122 KPW | +0.04512435 KPW | +0.19718891 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0225 UAH = 0.51325334 KPW | -0.11768357 KPW | -0.51325334 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0225 UAH = 0.51423870 KPW | +0.04379361 KPW | +0.19198245 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0225 UAH = 0.51479168 KPW | +0.02457701 KPW | +0.10753426 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | UAH | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0251 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0231 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0009 | 0.0197 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 0.0342 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 0.1737 | 3.9238 |
KPW | 899.9997 | 977.0233 | 1,144.1498 | 659.9545 | 5.7578 | 1 | 22.5923 |
UAH | 39.8366 | 43.2459 | 50.6434 | 29.2115 | 0.2549 | 0.0443 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Won Bắc Triều Tiên = 22,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.