Sunday 02 June 2024
106 UAH đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
106 Ucraina Hryvnia =
40,29 Maldivian Rufiyaa
1 UAH = 0,380 MVR
1 MVR = 2,63 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,380
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 106 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 106 Ucraina Hryvnia (UAH) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 106 UAH (Ucraina Hryvnia) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ UAH to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 106 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 106 Ucraina Hryvnia ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 106 UAH đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 106 UAH = 40.289222 MVR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 106 UAH = 40.289222 MVR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 106 UAH = 40.397448 MVR | +0.001021 MVR | +0.268623 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 106 UAH = 40.282862 MVR | -0.001081 MVR | -0.283647 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 106 UAH = 40.448010 MVR | +0.001558 MVR | +0.409971 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 106 UAH = 40.653862 MVR | +0.001942 MVR | +0.508930 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 106 UAH = 40.857276 MVR | +0.001919 MVR | +0.500356 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | UAH | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0649 | 0.0247 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0598 | 0.0227 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0510 | 0.0194 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0886 | 0.0337 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 10.2094 | 3.8805 |
MVR | 15.4037 | 16.7231 | 19.6197 | 11.2827 | 0.0979 | 1 | 0.3801 |
UAH | 40.5268 | 43.9981 | 51.6190 | 29.6845 | 0.2577 | 2.6310 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Maldivian Rufiyaa = 0,380.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.