Sunday 23 June 2024
0.00385000 USD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.00385000 Đô la Mĩ =
0,00703 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 USD = 1,83 BAM
1 BAM = 0,547 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.00385000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00385000 Đô la Mĩ (USD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00385000 USD (Đô la Mĩ) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ USD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00385000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.00385000 Đô la Mĩ ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00385000 USD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00385000 USD = 0.00703492 BAM | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00385000 USD = 0.00703282 BAM | -0.00054407 BAM | -0.02977533 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00385000 USD = 0.00700697 BAM | -0.00671568 BAM | -0.36763836 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00385000 USD = 0.00701278 BAM | +0.00150838 BAM | +0.08287826 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00385000 USD = 0.00701347 BAM | +0.00017918 BAM | +0.00983707 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00385000 USD = 0.00703476 BAM | +0.00553212 BAM | +0.30368256 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00385000 USD = 0.00702181 BAM | -0.00336588 BAM | -0.18420841 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.5473 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.5113 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.4325 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.7497 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 87.4605 |
BAM | 1.8273 | 1.9559 | 2.3121 | 1.3338 | 0.0114 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.