Friday 26 April 2024
USD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Đô la Mĩ =
1,82 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 USD = 1,82 BAM
1 BAM = 0,549 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi USD (Đô la Mĩ) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ USD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 USD = 1.822052 BAM | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 USD = 1.823777 BAM | +0.001725 BAM | +0.094673 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 USD = 1.830177 BAM | +0.006400 BAM | +0.350920 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 USD = 1.833368 BAM | +0.003191 BAM | +0.174355 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 USD = 1.837907 BAM | +0.004539 BAM | +0.247577 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 USD = 1.832904 BAM | -0.005003 BAM | -0.272212 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 USD = 1.832904 BAM | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5483 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5113 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4386 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.7490 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 85.5058 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3352 | 0.0117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 1,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.