Wednesday 15 May 2024

0.00001300 USD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

0.00001300 Đô la Mĩ =

0,00173 Rupee Nepal

1 USD = 133,37 NPR

1 NPR = 0,00750 USD

Đô la Mĩ đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:14 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 133,37

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.00001300 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00001300 Đô la Mĩ (USD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00001300 USD (Đô la Mĩ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ USD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00001300 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 0.00001300 Đô la Mĩ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00001300 USD đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.00001300 USD = 0.00173380 NPR - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.00001300 USD = 0.00173634 NPR +0.19594736 NPR +0.14692133 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.00001300 USD = 0.00173843 NPR +0.16074935 NPR +0.12035304 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.00001300 USD = 0.00173518 NPR -0.24988766 NPR -0.18686599 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.00001300 USD = 0.00173681 NPR +0.12482698 NPR +0.09352037 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.00001300 USD = 0.00173056 NPR -0.48019361 NPR -0.35942492 %
Mai 9, 2024 thứ năm 0.00001300 USD = 0.00173820 NPR +0.58737415 NPR +0.44123546 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPR
USD11.08261.26250.73320.00640.0075
EUR0.923711.16610.67730.00590.0069
GBP0.79210.857510.58080.00510.0059
CAD1.36391.47661.721810.00880.0102
JPY155.8250168.6984196.7214114.251711.1684
NPR133.3669144.3849168.369297.78530.85591

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Rupee Nepal = 133,37.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.