Sunday 09 June 2024
0.03666666 USD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.03666666 Đô la Mĩ =
4,93 Rupee Nepal
1 USD = 134,37 NPR
1 NPR = 0,00744 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 134,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.03666666 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03666666 Đô la Mĩ (USD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03666666 USD (Đô la Mĩ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ USD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03666666 Đô la Mĩ ( USD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.03666666 Đô la Mĩ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03666666 USD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.03666666 USD = 4.92699006 NPR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.03666666 USD = 4.89084434 NPR | -0.98579251 NPR | -0.73362678 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.03666666 USD = 4.88302837 NPR | -0.21316291 NPR | -0.15980823 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.03666666 USD = 4.89410838 NPR | +0.30218232 NPR | +0.22690870 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.03666666 USD = 4.84368032 NPR | -1.37531112 NPR | -1.03038309 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.03666666 USD = 4.89410838 NPR | +1.37531112 NPR | +1.04111052 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.03666666 USD = 4.89345522 NPR | -0.01781339 NPR | -0.01334579 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0074 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0069 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0059 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0102 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.1664 |
NPR | 134.3665 | 145.3076 | 170.6521 | 97.5615 | 0.8573 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Rupee Nepal = 134,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.