Thursday 02 May 2024

215186 UYU đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to euro

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

215186 Peso Uruguay =

5.258,50 euro

1 UYU = 0,0244 EUR

1 EUR = 40,92 UYU

Peso Uruguay đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến euro = 0,0244

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 215186 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 215186 Peso Uruguay (UYU) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 215186 UYU (Peso Uruguay) sang EUR (euro) ✅ UYU to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 215186 Peso Uruguay ( UYU ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 215186 Peso Uruguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 215186 UYU đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 215186 UYU = 5,258.500282 EUR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 215186 UYU = 5,236.551310 EUR -0.000102 EUR -0.417400 %
April 30, 2024 Thứ ba 215186 UYU = 5,264.095118 EUR +0.000128 EUR +0.525991 %
April 29, 2024 Thứ hai 215186 UYU = 5,190.071134 EUR -0.000344 EUR -1.406205 %
April 28, 2024 chủ nhật 215186 UYU = 5,189.640762 EUR -0.000002 EUR -0.008292 %
April 27, 2024 Thứ bảy 215186 UYU = 5,205.34934 EUR +0.00007 EUR +0.30269 %
April 26, 2024 Thứ sáu 215186 UYU = 5,231.386846 EUR +0.000121 EUR +0.500207 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.07111.25300.72770.00640.0262
EUR0.933611.16990.67940.00600.0245
GBP0.79810.854810.58080.00510.0209
CAD1.37421.47181.721910.00880.0360
JPY155.9470167.0339195.4076113.486214.0842
UYU38.183340.897947.845127.78680.24481

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến euro = 0,0244.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.