Friday 03 May 2024

UYU đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

1 Peso Uruguay =

557,10 Hòn đảo Lào

1 UYU = 557,10 LAK

1 LAK = 0,00180 UYU

Peso Uruguay đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:10:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 557,10

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UYU (Peso Uruguay) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ UYU to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UYU đến LAK Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 UYU = 557.036364 LAK - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 UYU = 556.770242 LAK -0.266122 LAK -0.047775 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 UYU = 558.885358 LAK +2.115116 LAK +0.379890 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 UYU = 552.482491 LAK -6.402867 LAK -1.145649 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 UYU = 552.436083 LAK -0.046408 LAK -0.008400 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 UYU = 554.116389 LAK +1.680306 LAK +0.304163 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UYU = 555.993192 LAK +1.876803 LAK +0.338702 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAKUYU
USD11.07271.25350.73010.00650.00000.0261
EUR0.932311.16860.68060.00610.00000.0243
GBP0.79780.855810.58240.00520.00000.0208
CAD1.36981.46931.716910.00890.00010.0357
JPY153.7250164.8968192.6905112.228510.00724.0092
LAK21,330.000022,880.128726,736.627315,572.1847138.75421556.2929
UYU38.343141.129648.062127.99280.24940.00181

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Hòn đảo Lào = 557,10.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.