Sunday 28 April 2024
UYU đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Peso Uruguay =
0,000949 Bạc (troy ounce)
1 UYU = 0,000949 XAG
1 XAG = 1.053,74 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000949
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UYU (Peso Uruguay) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ UYU to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peso Uruguay ( UYU ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Peso Uruguay ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UYU đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UYU = 0.00094922 XAG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UYU = 0.00095211 XAG | +0.00000289 XAG | +0.30416293 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UYU = 0.00095597 XAG | +0.00000387 XAG | +0.40618991 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UYU = 0.00095584 XAG | -0.00000014 XAG | -0.01421120 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UYU = 0.00095303 XAG | -0.00000280 XAG | -0.29326964 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UYU = 0.00095125 XAG | -0.00000179 XAG | -0.18739929 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UYU = 0.00091583 XAG | -0.00003542 XAG | -3.72356621 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0261 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0243 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0209 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0356 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4.0673 | 4,286.7530 |
UYU | 38.3409 | 41.1136 | 47.9291 | 28.0686 | 0.2459 | 1 | 1,053.9582 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Bạc (troy ounce) = 0,000949.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.