Monday 29 April 2024
YER đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Rial Yemen =
0,159 Ucraina Hryvnia
1 YER = 0,159 UAH
1 UAH = 6,31 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,159
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Yemen (YER) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi YER (Rial Yemen) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ YER to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Yemen ( YER ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Rial Yemen ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YER đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 YER = 0.15854587 UAH | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 YER = 0.15854587 UAH | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 YER = 0.15826624 UAH | -0.00027963 UAH | -0.17637190 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 YER = 0.15765152 UAH | -0.00061472 UAH | -0.38840605 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 YER = 0.15730416 UAH | -0.00034736 UAH | -0.22033594 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 YER = 0.15868192 UAH | +0.00137777 UAH | +0.87586075 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 YER = 0.15893541 UAH | +0.00025349 UAH | +0.15974598 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0252 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0235 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0202 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0345 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.9354 | 0.6228 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1 | 0.1583 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 6.3185 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Ucraina Hryvnia = 0,159.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.