Thursday 20 June 2024
0.000037 BIF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.000037 Franc Burundi =
0,0000000149 Đô la Mĩ
1 BIF = 0,000403 USD
1 USD = 2.482,00 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000403
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.000037 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000037 Franc Burundi (BIF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000037 BIF (Franc Burundi) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BIF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000037 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.000037 Franc Burundi ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000037 BIF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.000037 BIF = 0.000000 USD | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.000037 BIF = 0.000000 USD | +0.000001 USD | +0.287356 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.000037 BIF = 0.000000 USD | -0.000001 USD | -0.286533 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.000037 BIF = 0.000000 USD | +0.000001 USD | +0.287356 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.000037 BIF = 0.000000 USD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.000037 BIF = 0.000000 USD | -0.000003 USD | -0.859599 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000037 BIF = 0.00000 USD | - | +1.15607 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0003 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0003 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0003 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7438 | 1 | 0.0087 | 0.0005 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2647 | 1 | 0.0549 |
BIF | 2,875.6571 | 3,089.8783 | 3,658.2012 | 2,097.7932 | 18.1998 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đô la Mĩ = 0,000403.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.