Thursday 23 May 2024
048 BIF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
048 Franc Burundi =
0,0167 Đô la Mĩ
1 BIF = 0,000348 USD
1 USD = 2.873,56 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000348
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 048 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 048 Franc Burundi (BIF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 048 BIF (Franc Burundi) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BIF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 048 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 048 Franc Burundi ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 048 BIF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 048 BIF = 0.016704 USD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 048 BIF = 0.016704 USD | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 048 BIF = 0.016752 USD | +0.000001 USD | +0.287356 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 048 BIF = 0.01680 USD | - | +0.28653 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 048 BIF = 0.01680 USD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 048 BIF = 0.016704 USD | -0.000002 USD | -0.571429 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 048 BIF = 0.016704 USD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0846 | 1.2725 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0003 |
EUR | 0.9220 | 1 | 1.1732 | 0.6740 | 0.0059 | 0.0003 |
GBP | 0.7859 | 0.8524 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0003 |
CAD | 1.3680 | 1.4837 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 0.0005 |
JPY | 156.6660 | 169.9235 | 199.3587 | 114.5232 | 1 | 0.0545 |
BIF | 2,873.6381 | 3,116.8117 | 3,656.7259 | 2,100.6357 | 18.3424 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đô la Mĩ = 0,000348.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.