Tuesday 28 May 2024

2018 BIF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

2018 Franc Burundi =

0,704 Đô la Mĩ

1 BIF = 0,000349 USD

1 USD = 2.865,33 BIF

Franc Burundi đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:15 GMT+2 28 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000349

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 2018 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 2018 Franc Burundi (BIF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 2018 BIF (Franc Burundi) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ BIF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 2018 Franc Burundi ( BIF ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 2018 Franc Burundi ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 2018 BIF đến USD Thay đổi Thay đổi %
Mai 28, 2024 Thứ ba 2018 BIF = 0.704282 USD - -
Mai 27, 2024 Thứ hai 2018 BIF = 0.704282 USD - -
Mai 26, 2024 chủ nhật 2018 BIF = 0.704282 USD - -
Mai 25, 2024 Thứ bảy 2018 BIF = 0.704282 USD - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 2018 BIF = 0.700246 USD -0.000002 USD -0.573066 %
Mai 23, 2024 thứ năm 2018 BIF = 0.702264 USD +0.000001 USD +0.288184 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 2018 BIF = 0.702264 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIF
USD11.08551.26640.73140.00640.0003
EUR0.921311.16670.67380.00590.0003
GBP0.78960.857110.57760.00500.0003
CAD1.36721.48401.731410.00870.0005
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.0547
BIF2,867.09363,112.17753,631.02952,097.131718.26701

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Đô la Mĩ = 0,000349.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.