Thursday 09 May 2024

0.00874 EUR đến RON - chuyển đổi tiền tệ euro to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi euro to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

0.00874 euro =

0,0435 Leu Rumani

1 EUR = 4,98 RON

1 RON = 0,201 EUR

euro đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:35:12 GMT+2 9 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Leu Rumani = 4,98

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 0.00874 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00874 euro (EUR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00874 EUR (euro) sang RON (Leu Rumani) ✅ EUR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00874 euro ( EUR ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 0.00874 euro ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00874 EUR đến RON Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 0.00874 EUR = 0.04348670 RON - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0.00874 EUR = 0.04349081 RON +0.00047042 RON +0.00945452 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 0.00874 EUR = 0.04344541 RON -0.00519443 RON -0.10438828 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 0.00874 EUR = 0.04347026 RON +0.00284322 RON +0.05719771 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 0.00874 EUR = 0.04350272 RON +0.00371344 RON +0.07466141 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 0.00874 EUR = 0.04350272 RON - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 0.00874 EUR = 0.04348908 RON -0.00156032 RON -0.03134796 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRON
USD11.07301.25030.72840.00640.2165
EUR0.931911.16520.67880.00600.2017
GBP0.79980.858210.58250.00510.1731
CAD1.37301.47321.716610.00880.2972
JPY155.6835167.0551194.6506113.3926133.7021
RON4.61944.95685.77563.36460.02971

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to RON máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Leu Rumani = 4,98.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.