Monday 24 June 2024
0.0005 NOK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.0005 Krone Na Uy =
0,136 Franc Burundi
1 NOK = 271,36 BIF
1 BIF = 0,00369 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Franc Burundi = 271,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.0005 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0005 Krone Na Uy (NOK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0005 NOK (Krone Na Uy) sang BIF (Franc Burundi) ✅ NOK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0005 Krone Na Uy ( NOK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.0005 Krone Na Uy ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0005 NOK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0005 NOK = 0.13568521 BIF | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0005 NOK = 0.13568521 BIF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0005 NOK = 0.13664936 BIF | +1.92829487 BIF | +0.71057666 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0005 NOK = 0.13635124 BIF | -0.59623390 BIF | -0.21816199 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0005 NOK = 0.13561161 BIF | -1.47926489 BIF | -0.54244643 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0005 NOK = 0.13408420 BIF | -3.05480695 BIF | -1.12630732 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0005 NOK = 0.13419216 BIF | +0.21591659 BIF | +0.08051530 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | NOK | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0945 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0884 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0748 |
CAD | 1.3697 | 1.4644 | 1.7315 | 1 | 0.0086 | 0.0005 | 0.1295 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.5976 | 1 | 0.0557 | 15.0982 |
BIF | 2,869.4352 | 3,067.9139 | 3,627.5129 | 2,094.9600 | 17.9674 | 1 | 271.2759 |
NOK | 10.5776 | 11.3092 | 13.3720 | 7.7226 | 0.0662 | 0.0037 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Franc Burundi = 271,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.