Friday 03 May 2024
BGN đến MOP - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Macaca Pataca
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Macaca Pataca của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Macaca Pataca loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macaca Pataca hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Macaca Pataca máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Macaca Pataca?
1 Bungari Lev =
4,42 Macaca Pataca
1 BGN = 4,42 MOP
1 MOP = 0,226 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Macaca Pataca = 4,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Macaca Pataca
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Macaca Pataca với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bungari Lev (BGN) và Macaca Pataca (MOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BGN (Bungari Lev) sang MOP (Macaca Pataca) ✅ BGN to MOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Macaca Pataca (MOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Macaca Pataca ( MOP )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Macaca Pataca trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến MOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 4.419235 MOP | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 4.394852 MOP | -0.024383 MOP | -0.551747 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 4.399249 MOP | +0.004397 MOP | +0.100049 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 4.417135 MOP | +0.017886 MOP | +0.406569 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 4.421705 MOP | +0.004570 MOP | +0.103461 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 4.421704 MOP | -0.000001 MOP | -0.000023 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 4.423155 MOP | +0.001451 MOP | +0.032815 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MOP | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.5463 | 0.1241 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.5093 | 0.1157 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.4359 | 0.0990 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.7471 | 0.1698 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 83.9857 | 19.0847 |
BGN | 1.8304 | 1.9634 | 2.2943 | 1.3385 | 0.0119 | 1 | 0.2272 |
MOP | 8.0549 | 8.6403 | 10.0966 | 5.8904 | 0.0524 | 4.4007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to MOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Macaca Pataca = 4,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.