Sunday 28 April 2024
BGN đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
1 Bungari Lev =
0,921 Đô la New Zealand
1 BGN = 0,921 NZD
1 NZD = 1,09 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,921
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bungari Lev (BGN) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BGN (Bungari Lev) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ BGN to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 0.920955 NZD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 0.921257 NZD | +0.000302 NZD | +0.032792 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 0.920786 NZD | -0.000471 NZD | -0.051126 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 0.92152 NZD | +0.00073 NZD | +0.07971 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 0.921696 NZD | +0.000176 NZD | +0.019099 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 0.920349 NZD | -0.001347 NZD | -0.146144 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 0.92504 NZD | +0.00469 NZD | +0.50970 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | NZD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.5957 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.5555 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.4765 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.8135 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 92.8885 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 1.0856 |
NZD | 1.6788 | 1.8002 | 2.0987 | 1.2293 | 0.0108 | 0.9212 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đô la New Zealand = 0,921.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.